Tỷ lệ nợ trên tài sản tốt là gì?

Mục lục:

Anonim

Tỷ lệ nợ trên tài sản là tỷ lệ tài chính được sử dụng để đánh giá đòn bẩy của công ty - cụ thể là, doanh nghiệp đang mang bao nhiêu nợ để tài trợ cho tài sản của mình. Đôi khi được gọi đơn giản là tỷ lệ nợ, nó được tính bằng cách chia tổng nợ của công ty cho tổng tài sản của công ty. Tỷ lệ trung bình thay đổi theo loại hình kinh doanh và liệu tỷ lệ này có "tốt" hay không phụ thuộc vào bối cảnh được phân tích.

Lời khuyên

  • Từ góc độ rủi ro, tỷ lệ thấp hơn là tốt hơn. Nhưng điều gì tạo nên tỷ lệ nợ "tốt" thực sự phụ thuộc vào ngành của bạn.

Làm toán

Công thức cho tỷ lệ nợ trên tài sản chỉ đơn giản là:

Nợ trên tài sản = Tổng nợ / Tổng tài sản

Khi tính tỷ lệ, cộng các nghĩa vụ nợ ngắn hạn và dài hạn với nhau. Sau đó thêm tài sản vô hình và hữu hình lại với nhau. Chia nợ theo tài sản và chuyển đổi câu trả lời thành tỷ lệ phần trăm. Ví dụ: tỷ lệ nợ cho một doanh nghiệp có 10.000.000 đô la tài sản và 2.000.000 đô la nợ phải trả sẽ là 0,2. Điều này có nghĩa là 20 phần trăm tài sản của công ty được tài trợ thông qua nợ.

Những gì nó chỉ ra

Tỷ lệ phần trăm được lấy từ việc tính tỷ lệ này cho thấy phần tài sản của công ty được tài trợ thông qua việc vay và được sử dụng như một chỉ số về khả năng đáp ứng các nghĩa vụ nợ của công ty. Tỷ lệ nợ trên tài sản thấp hơn cho thấy cấu trúc tài chính mạnh hơn, giống như tỷ lệ nợ trên tài sản cao hơn cho thấy rủi ro cao hơn. Nói chung, tỷ lệ 0,4 - 40 phần trăm - hoặc thấp hơn được coi là tỷ lệ nợ tốt. Tỷ lệ trên 0,6 thường được coi là tỷ lệ kém, vì có rủi ro doanh nghiệp sẽ không tạo ra đủ dòng tiền để phục vụ cho khoản nợ của mình. Bạn có thể đấu tranh để vay tiền nếu tỷ lệ phần trăm của bạn bắt đầu tăng lên 60%.

Phân tích rủi ro

Để bối cảnh hóa tỷ lệ nợ trên tài sản và rủi ro, các đặc điểm riêng của ngành phải được xem xét trong phân tích. Ví dụ, Starbucks Corp đã liệt kê 3.932.600.000 đô la nợ dài hạn trên bảng cân đối kế toán cho năm tài chính kết thúc vào ngày 1 tháng 10 năm 2017 và tổng tài sản của nó là 14.365.600.000 đô la. Tỷ lệ nợ của họ là $ 3,932,600,000 14 $ 14,365,600,000 = 0,2738, hay 27,38 phần trăm. Để xác định xem đây có phải là một tỷ lệ cao hay không, chi phí vốn phổ biến cho loại hình kinh doanh này tác động đến phương trình. Với 23.768 địa điểm tại 74 quốc gia, chi phí Starbucks bao gồm cho thuê và tùy chỉnh không gian thương mại, mua thiết bị chuyên dụng, đào tạo và tuyển dụng nhân viên trong một ngành có doanh thu cực kỳ cao. Ngoài ra, họ phải tuân thủ vô số quy định an toàn thực phẩm và các chi phí khác liên quan đến ngành công nghiệp thực phẩm. Morningstar, một nhà nghiên cứu đầu tư toàn cầu, liệt kê tỷ lệ nợ trung bình của ngành là 40%. Dựa trên đánh giá tổng thể, tình hình tài chính của Starbucks là vững chắc. Họ có thể dễ dàng vay tiền vì các chủ nợ tin rằng họ sẽ được trả lại đầy đủ.

Khi một doanh nghiệp tài trợ cho tài sản và hoạt động của mình chủ yếu thông qua nợ, các chủ nợ có thể coi doanh nghiệp đó là một rủi ro tín dụng và các nhà đầu tư né tránh. Tuy nhiên, một tỷ lệ tài chính tự nó không cung cấp đủ thông tin về công ty. Khi xem xét nợ, nhìn vào dòng tiền của công ty cũng rất quan trọng. Những con số này được xem xét cùng với tỷ lệ nợ, giúp hiểu rõ hơn về khả năng thanh toán các khoản nợ của công ty.

Các tỷ lệ nợ trên tài sản

Tỷ lệ nợ trên tài sản cung cấp thông tin cho một thời điểm. Do đó, các nhà phân tích, nhà đầu tư và chủ nợ cần xem các số liệu tiếp theo để đánh giá tiến trình giảm nợ của công ty. Ngoài ra, loại ngành mà công ty kinh doanh ảnh hưởng đến cách sử dụng nợ, vì tỷ lệ nợ thay đổi tùy theo ngành và theo ngành cụ thể. Ví dụ, tỷ lệ nợ trung bình của các công ty tiện ích khí đốt tự nhiên là trên 50%, trong khi các công ty xây dựng nặng trung bình chiếm 30% hoặc ít hơn các tài sản được tài trợ thông qua nợ. Do đó, để xác định tỷ lệ nợ tối ưu cho một công ty cụ thể, điều quan trọng là phải thiết lập điểm chuẩn bằng cách giữ sự so sánh giữa các đối thủ cạnh tranh.