Cách xác định vốn hóa ngân hàng

Mục lục:

Anonim

Các ngân hàng được yêu cầu phải đủ vốn, có nghĩa là họ phải có đủ tài sản có thể dễ dàng chuyển đổi thành tiền mặt để đáp ứng các nghĩa vụ ngắn hạn và dài hạn. Cơ quan quản lý yêu cầu các ngân hàng duy trì hai loại vốn, được gọi là vốn cấp 1 và cấp 2, để bảo vệ người gửi tiền và cổ đông trước những tổn thất bất ngờ. Những quy định này đóng một vai trò quan trọng trong sự an toàn và thanh khoản của hệ thống ngân hàng quốc tế.

Nhận vốn cấp 1, vốn là cổ đông thường trực của cổ phiếu, trừ đi thiện chí (một tài sản vô hình như giá trị thương hiệu). Cổ đông thường trực Vốn cổ phần bằng giá trị sổ sách của cổ phiếu phổ thông (mệnh giá cộng với số tiền bổ sung được trả bởi nhà đầu tư) cộng với thu nhập giữ lại (thu nhập ròng trừ đi chi trả cổ tức).

Ghi lại vốn cấp 2, bằng với dự phòng tổn thất cho vay (các khoản cho vay chưa trả), cộng với nợ cấp dưới (nợ cơ sở với khoản nợ thấp hơn các khoản nợ khác), cộng với nợ lai (ví dụ: nợ chuyển đổi có thể chuyển đổi thành cổ phiếu), trừ đi đầu tư vào các công ty tài chính chưa hợp nhất (nghĩa là lợi ích thiểu số) và đầu tư vào vốn của các ngân hàng khác.

Thêm vốn cấp 1 vào vốn cấp 2 để có được tổng vốn. Ví dụ: nếu vốn ngân hàng Cấp 1 và Cấp 2 của ngân hàng lần lượt là 1 triệu đô la và 1,5 triệu đô la, thì tổng số vốn là 2,5 triệu đô la.

Tính toán các tài sản có rủi ro, là các loại tài sản khác nhau của ngân hàng theo các mức rủi ro tương ứng. Tỷ lệ rủi ro đối với tiền mặt và trái phiếu chính phủ là 0% (nghĩa là không có rủi ro); đối với các khoản vay thế chấp, nó là 50 phần trăm; và đối với các khoản vay thông thường, nó là 100 phần trăm. Trong ví dụ, nếu ngân hàng nắm giữ 1 triệu đô la tiền mặt và có 4,8 triệu đô la và 20 triệu đô la cho vay thế chấp và dư nợ thông thường, thì tổng tài sản có rủi ro là 22,4 triệu đô la (1.000.000 x 0,00 + 4,800,000 x 0,50 + 20.000.000 x 1,00).

Tính tỷ lệ vốn, là các mức vốn tương ứng chia cho các tài sản có rủi ro và được biểu thị bằng tỷ lệ phần trăm. Trong ví dụ, tỷ lệ vốn cấp 1 là khoảng 4,5 phần trăm: (1 / 22,4) x 100; tỷ lệ vốn cấp 2 là khoảng 6,7 phần trăm: (1,5 / 22,4) x 100; và tổng tỷ lệ vốn, được gọi là tỷ lệ an toàn vốn, là 11,2% (4,5 + 6,7).

Đánh giá tỷ lệ vốn so với yêu cầu quy định tối thiểu. Năm 1989, Hoa Kỳ đã thông qua các tiêu chuẩn vốn tối thiểu do Ngân hàng Thanh toán Quốc tế, có trụ sở tại Basel, Thụy Sĩ đặt ra. Tỷ lệ cấp 1 tối thiểu và tổng yêu cầu tỷ lệ vốn lần lượt là 4 và 8%. Để kết luận ví dụ, tỷ lệ vốn cấp 1 và tổng vốn đều cao hơn các yêu cầu tối thiểu.

Lời khuyên

  • Các ngân hàng thường tiết lộ tỷ lệ vốn hóa của họ cho các nhà đầu tư. Xem Tài nguyên cho tiết lộ tỷ lệ vốn của Ngân hàng Hoa Kỳ.

    Theo báo cáo của Bloomberg tháng 12 năm 2010, các nhà quản lý ngân hàng quốc tế đã đề xuất tăng tỷ lệ vốn cấp 1 tối thiểu từ 4 lên 4,5%, với bộ đệm bổ sung lên tới 2,5% trong thời gian tăng trưởng tín dụng nhanh hơn (ví dụ, trong thời kỳ nền kinh tế đang bùng nổ).