Bảo vệ công ty và thông tin tài chính của công ty là một hoạt động phổ biến trong môi trường kinh tế ngày nay, với các biện pháp kiểm soát nội bộ là thuật ngữ phổ biến nhất cho các nhiệm vụ. Mặc dù các hoạt động này chắc chắn đã khá cũ trong sử dụng, nhưng thuật ngữ kiểm soát nội bộ thì không.
Lịch sử
Viện Kế toán Hoa Kỳ lần đầu tiên xác định thuật ngữ kiểm soát nội bộ vào năm 1949, sau đó là làm rõ thêm vào năm 1958 và 1972. Năm 1977, các công ty được tổ chức công khai theo luật để thực hiện đầy đủ các biện pháp kiểm soát để bảo vệ thông tin tài chính của họ. Một báo cáo của Ủy ban bảo trợ các tổ chức vào năm 1992 và Đạo luật Sarbanes-Oxley năm 2002 là những tài liệu gần đây xác định các biện pháp kiểm soát nội bộ.
Tính năng, đặc điểm
Kiểm soát nội bộ giúp một công ty trình bày báo cáo tài chính đáng tin cậy cho các bên liên quan, tuân thủ luật pháp và quy định và có các hoạt động hiệu quả và hiệu quả. Ví dụ: kiểm soát có thể giới hạn số lượng hoạt động mà một nhân viên hoàn thành trong công ty hoặc yêu cầu ủy quyền quản lý hoặc xem xét báo cáo tài chính và báo cáo.
Mục đích
Các công ty sử dụng kiểm soát nội bộ để đảm bảo các cá nhân trong công ty không cố gắng sử dụng thông tin cho mục đích cá nhân và để ức chế những cá nhân có thể cố gắng biển thủ hoặc đánh cắp hàng tồn kho, điều này có thể làm tăng chi phí hoạt động của công ty và giảm lợi nhuận.