Các yếu tố của lý thuyết kế toán có thể được tìm thấy từ thời nền văn minh cổ đại của Mesopotamia và Ai Cập. Vào thời đế chế La Mã, dữ liệu tài chính được sử dụng rộng rãi và chính phủ lưu giữ hồ sơ tài chính chi tiết. Định nghĩa lý thuyết kế toán khá đơn giản. Nó là một tập hợp các giả định, khung và phương pháp được sử dụng trong nghiên cứu và áp dụng các nguyên tắc báo cáo tài chính. Bởi vì các doanh nghiệp và nền kinh tế thường thay đổi hoặc thay đổi liên tục, các lý thuyết về kế toán, cùng với các quy định của chính phủ áp dụng cho các tổ chức tài chính, đã phải thích nghi, ở một mức độ nhất định, với thời đại.
Lịch sử lý thuyết kế toán
Mặc dù các yếu tố của kế toán có thể được tìm thấy sớm hơn nhiều, vào năm 1494, Luca Pacioli đã tạo ra một hệ thống kế toán giống như hệ thống chúng ta biết và sử dụng ngày nay. Nhà toán học người Ý này, người được cho là đã dạy toán cho Leonardo DaVinci, đã bắt đầu cái gọi là hệ thống kế toán kép. Ông cũng giới thiệu việc sử dụng sổ cái, tạp chí và sổ sách kế toán, các yếu tố chính của kế toán hiện đại. Pacioli được biết đến là người đầu tiên sử dụng bảng cân đối kế toán và báo cáo thu nhập. Hai chương ông viết về sổ sách kế toán, được gọi là "De Computis et Scripturis" ("Of Reckonings and Writings") và bây giờ được gọi là Method Phương pháp của Venice, "đã thay đổi toàn bộ cách nhìn và sử dụng kế toán.
Vì vậy, mặc dù các doanh nghiệp và chính phủ đã ghi lại thông tin kinh doanh từ lâu trước người Venice, Pacioli là người đầu tiên mô tả hệ thống ghi nợ và tín dụng trên các tạp chí và sổ cái vẫn là nền tảng của hệ thống kế toán ngày nay.
Với sự ra đời của cuộc cách mạng công nghiệp vào những năm 1700, các hệ thống kế toán chi phí tiên tiến hơn đã trở nên cần thiết. Các tập đoàn đã tạo ra các nhóm lớn, những người không thuộc ban quản lý công ty, nhưng có quyền lợi trong kết quả của công ty. Họ là những cổ đông và trái chủ đầu tiên cung cấp tài chính bên ngoài. Lần đầu tiên, kế toán trở thành một nghề, đầu tiên ở Vương quốc Anh và sau đó là Hoa Kỳ. Và vào năm 1887, 31 kế toán đã tạo ra Hiệp hội Kế toán công Hoa Kỳ. Mười năm sau, bài kiểm tra tiêu chuẩn hóa đầu tiên cho kế toán viên đã được đưa ra. Năm 1896, các CPA đầu tiên được cấp phép.
Lịch sử và sự phát triển của lý thuyết kế toán đã bước sang một bước mới sau cuộc Đại suy thoái, dẫn đến năm 1934, thành lập Ủy ban Chứng khoán và Giao dịch. SEC được thành lập để giúp công chúng Mỹ lấy lại niềm tin vào thị trường vốn Hoa Kỳ sau vụ sụp đổ thị trường chứng khoán năm 1929. Sau khi SEC được thành lập, tất cả các công ty giao dịch công khai được yêu cầu nộp báo cáo được chứng nhận bởi kế toán. Điều này làm tăng sự cần thiết và uy tín của kế toán.
Lý thuyết và thực hành kế toán
Sự sụp đổ của thị trường chứng khoán năm 1929 và cuộc Đại khủng hoảng sau đó đã được gây ra, một phần, do các hoạt động báo cáo tài chính mờ ám của một số công ty giao dịch công khai. Để giúp đưa nước Mỹ đi đúng hướng, chính phủ liên bang bắt đầu làm việc với các nhóm kế toán chuyên nghiệp để thiết lập các tiêu chuẩn và thực tiễn cho báo cáo tài chính nhất quán và chính xác. Chúng được gọi là Nguyên tắc kế toán được chấp nhận chung hoặc GAAP. Đạo luật Chứng khoán năm 1933 và Đạo luật Giao dịch Chứng khoán năm 1934 là hai phần chính của pháp luật dẫn đến sự hình thành GAAP. Những tiêu chuẩn này đã phát triển dựa trên việc thay đổi khí hậu kinh tế và thiết lập các thông lệ tốt nhất.
Hai tổ chức quan trọng trong nghề kế toán là Viện Kế toán công chứng Hoa Kỳ, được thành lập năm 1887. Nó đặt ra chuẩn mực kế toán cho đến năm 1973 khi Hội đồng Chuẩn mực Kế toán Tài chính được thành lập.
Kế toán phát triển như thế nào
Vào cuối thế kỷ 20, ngành kế toán phát triển và thịnh vượng. Các công ty kế toán lớn đã mở rộng dịch vụ của họ ngoài chức năng kiểm toán truyền thống và thêm vào nhiều hình thức tư vấn. Tuy nhiên, sự mở rộng này đôi khi dẫn đến những nơi không đáng tin. Khi trách nhiệm của kế toán mở rộng ra ngoài trách nhiệm của cơ quan giám sát tài chính, một số công ty kế toán đã bị lôi kéo vào các vụ bê bối của công ty.
Có thể cho rằng, vụ bê bối lớn nhất là vụ bê bối Enron năm 2001. Điều này có tác động lớn đối với ngành kế toán. Arthur Andersen, một trong những công ty kế toán hàng đầu của Hoa Kỳ, đã rời bỏ hoạt động kinh doanh do Enron. Và Đạo luật Sarbanes-Oxley thắt chặt các hạn chế về cơ hội tư vấn cho kế toán.
Tuy nhiên, vụ bê bối kế toán tạo ra nhiều công việc hơn cho kế toán, đó là một nghịch lý của nghề nghiệp. Nhu cầu về dịch vụ kế toán tiếp tục bùng nổ trong suốt đầu thế kỷ 21.
Các yếu tố chính của lý thuyết kế toán
Có thể có một sự khác biệt giữa lý thuyết kế toán và thực hành. Trong khi các thủ tục kế toán là công thức, lý thuyết kế toán là định tính hơn. Nó được sử dụng như một hướng dẫn cho báo cáo tài chính và kế toán hiệu quả, và hướng dẫn đó cần phải linh hoạt hơn các công thức đơn thuần cho phép.
Một khía cạnh quan trọng của lý thuyết kế toán là tính hữu dụng. Tất cả các báo cáo tài chính nên cung cấp thông tin quan trọng có thể được sử dụng để đưa ra quyết định kinh doanh sáng suốt. Điều này cũng có nghĩa là lý thuyết kế toán sẽ có thể tạo ra thông tin tài chính hiệu quả, ngay cả khi môi trường pháp lý thay đổi.
Lý thuyết kế toán cũng nói rằng tất cả các thông tin kế toán phải phù hợp, đáng tin cậy, có thể so sánh và nhất quán. Điều này có nghĩa là tất cả các báo cáo tài chính cần phải chính xác. Họ cũng nên tuân thủ GAAP vì điều này đảm bảo việc lập báo cáo tài chính sẽ phù hợp và có thể so sánh với tài chính trong quá khứ của công ty, cũng như tài chính của các công ty khác.
Bốn giả định chính hướng dẫn tất cả các chuyên gia tài chính kế toán. Đầu tiên, là một doanh nghiệp tách biệt với chủ sở hữu của nó. Thứ hai khẳng định niềm tin rằng một công ty sẽ không phá sản mà sẽ tiếp tục tồn tại. Thứ ba, tất cả các báo cáo tài chính nên được chuẩn bị với số tiền đô la chứ không phải với các con số khác như sản xuất đơn vị. Cuối cùng, tất cả các báo cáo tài chính phải được lập trên cơ sở hàng tháng hoặc hàng năm.
Tương lai của kế toán
Như với hầu hết các ngành nghề, công nghệ đang có một tác động rất lớn đến kế toán. Một cuộc khảo sát gần đây của Tuổi kế toán đã hỏi 250 kế toán viên và kế toán viên rằng tương lai có thể là gì cho nghề nghiệp. Ba điều được dự đoán bởi những người được khảo sát: Thứ nhất, tự động hóa sẽ đảm nhận các nhiệm vụ như nhập dữ liệu, tạo tài liệu điện tử và tạo biên lai; thứ hai, đám mây sẽ thay đổi cách các chuyên gia lưu trữ dữ liệu, cộng tác và thu thập thông tin; thứ ba, những phát triển mới trong phần mềm kế toán sẽ có tác động.
Mặc dù nghe có vẻ như những dự đoán tàn khốc này sẽ làm mất đi nghề nghiệp, 89 phần trăm kế toán được khảo sát cho biết những tiến bộ trong công nghệ là một tích cực thực sự cho nghề kế toán và sẽ tạo ra cơ hội mới cho họ. Bảy mươi lăm phần trăm cho biết công nghệ mà họ đã bắt đầu sử dụng đã giúp công việc của họ trở nên dễ dàng hơn hoặc giải phóng thời gian để họ tập trung vào việc tăng thêm giá trị cho khách hàng. Ví dụ: giờ đây họ có thể dành nhiều thời gian hơn để phân tích tài khoản và đưa ra lời khuyên kinh doanh.
Do đó, điều này có nghĩa là các kỹ năng được sử dụng bởi kế toán sẽ không bao giờ trở nên vô dụng hoặc lỗi thời. Những người trong nghề nên tiếp tục duy trì các kỹ năng của họ cũng như bám sát các kỹ năng mới có thể được yêu cầu bởi các công cụ mới. Là một kế toán viên, điều quan trọng là phải theo kịp sự phát triển trong công nghệ kế toán và đảm bảo bạn có thể thích nghi. Bộ não con người và khả năng phân tích như đã thấy trong lĩnh vực kế toán hiện nay và trong tương lai gần, được coi là một điều cần thiết của các chủ doanh nghiệp trên toàn thế giới.