Tổng vốn lưu động so với vốn lưu động ròng

Mục lục:

Anonim

Các công ty phải có đủ vốn lưu động để hỗ trợ hoạt động và phát triển. Lượng vốn lưu động là một chỉ số quan trọng về sức khỏe tài chính của một doanh nghiệp. Hiểu bản chất của vốn lưu động và cách sử dụng nó là một kỹ năng quan trọng đối với tất cả các nhà quản lý doanh nghiệp.

Tổng vốn lưu động

Tổng vốn lưu động là tổng số tài sản hiện tại của công ty.Nó bao gồm tiền mặt, các khoản phải thu, hàng tồn kho và đầu tư ngắn hạn. Nợ phải trả không được bao gồm trong tính toán này, do đó, tổng vốn lưu động chỉ cung cấp một mô tả giới hạn về tình trạng tài chính của công ty.

Vốn lưu động ròng

Vốn lưu động ròng là thước đo chính xác và đầy đủ hơn về sức khỏe thanh khoản của một doanh nghiệp. Nó được tính bằng cách cộng các tài sản hiện tại của công ty - tiền mặt, đầu tư ngắn hạn, các khoản phải thu và hàng tồn kho - và trừ tất cả các khoản nợ hiện tại của công ty. (Tỷ lệ vốn lưu động = Tài sản hiện tại trừ đi Nợ ngắn hạn) Ví dụ về các khoản mục trong nợ phải trả hiện tại là: tài khoản phải trả, tiền gửi của khách hàng, khoản vay ngắn hạn, lãi phải trả, thuế, kỳ hạn hiện tại của nợ dài hạn và tất cả các khoản nợ khác phải trả trong vòng một năm.

Mặc dù vốn lưu động ròng là một số tiền và rất quan trọng để theo dõi, tỷ lệ tài sản hiện tại so với các khoản nợ hiện tại cho biết nhiều hơn về tình trạng thanh khoản của một công ty.

Tầm quan trọng của tỷ lệ vốn lưu động

Chu kỳ luân chuyển tiền mặt của một doanh nghiệp từ hàng tồn kho đến khoản phải thu sang tiền mặt không phải lúc nào cũng ổn định và hoàn hảo. Các nhà quản lý không bao giờ có thể hoàn toàn chắc chắn rằng họ sẽ luôn có đủ tiền mặt để thanh toán hóa đơn. Mặt khác, số tiền và ngày đáo hạn của các khoản nợ hiện tại được xác định rõ. Các chủ nợ mong đợi thanh toán vào ngày đáo hạn cụ thể, không có ngoại lệ.

Vì lý do này, các doanh nghiệp cố gắng duy trì một lượng tài sản hiện tại vượt quá số nợ phải trả hiện tại. Nói chung, hầu hết các nhà quản lý cố gắng duy trì tỷ lệ vốn lưu động là 2: 1. Nói cách khác, họ muốn có hai đô la trong tài sản hiện tại cho mỗi đô la trong các khoản nợ hiện tại. Khi tỷ lệ vốn lưu động giảm xuống dưới 1: 1, doanh nghiệp sẽ gặp khó khăn trong việc đáp ứng các nghĩa vụ nợ đúng hạn, do đó tỷ lệ hiện tại cao hơn sẽ tốt hơn cho việc duy trì thanh khoản đầy đủ.

Điểm yếu trong việc diễn giải tỷ lệ vốn lưu động

Mặc dù một công ty có thể có tỷ lệ vốn lưu động cao, nhưng điều đó không nhất thiết có nghĩa là doanh nghiệp có vị thế thanh khoản cao. Ví dụ, có thể có một số sản phẩm trong kho đã cũ, lỗi thời và không thể sửa chữa được. Những mặt hàng này sẽ không đóng góp vào dòng tiền của công ty. Ngoài ra, Tài khoản phải thu có thể có số tiền do khách hàng đến trễ hoặc tệ hơn, thậm chí không thể thu được. Trong cả hai trường hợp, phân tích sâu hơn về chất lượng hàng tồn kho và các khoản phải thu sẽ là cần thiết để xác định vị trí vốn lưu động thực sự của công ty.

Cách tăng vốn lưu động

Các công ty có thể cố gắng tăng tốc chu kỳ chuyển đổi dòng tiền và tăng vốn lưu động bằng các phương pháp sau:

  • Rút ngắn điều khoản thanh toán tín dụng cho khách hàng.

  • Hãy tích cực hơn trong việc thu các khoản phải thu tồn đọng.

  • Giảm mức tồn kho bằng cách sử dụng mua hàng chỉ trong thời gian.

  • Dọn dẹp hàng tồn kho không sử dụng bằng cách quay lại nhà cung cấp hoặc bán giảm giá.

  • Yêu cầu các nhà cung cấp mở rộng các điều khoản phải trả của họ.

Mỗi doanh nghiệp cần có đủ vốn lưu động để đáp ứng các cam kết tài chính ngắn hạn của mình một cách kịp thời. Tỷ lệ vốn lưu động phải đủ cao để cung cấp dự trữ để tận dụng các cơ hội khi chúng xuất hiện và chống lại sự suy thoái tài chính. Vì chu kỳ chuyển đổi dòng tiền của một công ty không phải lúc nào cũng ổn định, việc duy trì trạng thái vốn lưu động thoải mái là điều cần thiết cho khả năng tồn tại lâu dài và tăng trưởng của một doanh nghiệp.