Định nghĩa tài nguyên nhàn rỗi trong kinh tế

Mục lục:

Anonim

Trong kinh tế học, thuật ngữ "tài nguyên nhàn rỗi" dùng để chỉ tiền, vốn hoặc lao động đang bị lãng phí. Ví dụ, nếu ai đó thất nghiệp, người đó là một nguồn tài nguyên nhàn rỗi mà tài năng của họ đang bị lãng phí. Thuật ngữ tài nguyên nhàn rỗi được nhà kinh tế học người Anh John Maynard Keynes đưa ra trong bài viết "Lý thuyết chung về việc làm, tiền lãi và tiền" vào tháng 2 năm 1939. Keynes tin rằng để hỗ trợ phục hồi kinh tế, các nguồn lực nhàn rỗi cần phải hoạt động.

W.H. Hutt

W.H. Hutt đã công bố phản bác ý tưởng rằng các nguồn lực nhàn rỗi cần phải được di chuyển để thúc đẩy phục hồi kinh tế. Bài viết của ông, có tiêu đề "Lý thuyết về tài nguyên nhàn rỗi của WH Hutt" cũng được xuất bản năm 1939. Hutt lập luận rằng một công nhân hoặc vốn không hoạt động có thể bị giữ vì lý do chiến lược, chẳng hạn như kế hoạch và mục tiêu dài hạn, hoặc ác cảm rủi ro có thể đóng vai trò. Ví dụ, một công nhân thất nghiệp có thể thích thất nghiệp hơn là nhận một công việc trả ít hơn công việc trước đây.