Ngân hàng điện tử, hay ngân hàng điện tử, là thuật ngữ mô tả tất cả các giao dịch diễn ra giữa các công ty, tổ chức và cá nhân và tổ chức ngân hàng của họ. Được khái niệm lần đầu tiên vào giữa những năm 1970, một số ngân hàng cung cấp cho khách hàng ngân hàng điện tử vào năm 1985. Tuy nhiên, việc thiếu người dùng Internet và chi phí liên quan đến việc sử dụng ngân hàng trực tuyến đã làm tăng trưởng chậm lại. Sự bùng nổ Internet vào cuối những năm 1990 khiến mọi người thoải mái hơn khi thực hiện các giao dịch qua web. Mặc dù sự cố dot-com, ngân hàng điện tử đã phát triển cùng với Internet.
Lịch sử
Trong khi các tổ chức tài chính thực hiện các bước để triển khai dịch vụ ngân hàng điện tử vào giữa những năm 1990, nhiều người tiêu dùng đã do dự khi thực hiện các giao dịch tiền tệ qua web. Nó đã áp dụng rộng rãi thương mại điện tử, dựa trên các công ty theo dõi như America Online, Amazon.com và eBay, để làm cho ý tưởng thanh toán cho các mặt hàng trực tuyến trở nên phổ biến. Đến năm 2000, 80 phần trăm các ngân hàng Hoa Kỳ cung cấp dịch vụ ngân hàng điện tử. Khách hàng sử dụng tăng chậm. Ví dụ, tại Bank of America, phải mất 10 năm để có được 2 triệu khách hàng ngân hàng điện tử. Tuy nhiên, một sự thay đổi văn hóa đáng kể đã diễn ra sau khi sự sợ hãi Y2K kết thúc. Năm 2001, Bank of America trở thành ngân hàng đầu tiên có 3 triệu khách hàng ngân hàng trực tuyến hàng đầu, hơn 20% cơ sở khách hàng của mình. So sánh, các tổ chức quốc gia lớn hơn, chẳng hạn như Citigroup đã tuyên bố 2,2 triệu mối quan hệ trực tuyến trên toàn cầu, trong khi J.P. Morgan Chase ước tính có hơn 750.000 khách hàng ngân hàng trực tuyến. Wells Fargo có 2,5 triệu khách hàng ngân hàng trực tuyến, bao gồm các doanh nghiệp nhỏ. Khách hàng trực tuyến tỏ ra trung thành và có lợi hơn so với khách hàng thường xuyên. Vào tháng 10 năm 2001, khách hàng của Bank of America đã thực hiện kỷ lục 3,1 triệu thanh toán hóa đơn điện tử, với tổng trị giá hơn 1 tỷ đô la. Năm 2009, một báo cáo của Gartner Group ước tính rằng 47 phần trăm người lớn ở Hoa Kỳ và 30 phần trăm trong ngân hàng Vương quốc Anh trực tuyến.
Ý nghĩa
Khách hàng sử dụng ngân hàng điện tử có xu hướng có lợi nhuận cao hơn, trung thành và sẵn sàng giới thiệu ngân hàng của họ với bạn bè và gia đình hơn là khách hàng ngân hàng truyền thống. Khách hàng trực tuyến cũng duy trì số dư cao hơn, yêu cầu hỗ trợ khách hàng ít hơn và có tỷ lệ tiêu hao thấp hơn so với người tiêu dùng ngoại tuyến. Khách hàng ngân hàng trực tuyến sử dụng dịch vụ thanh toán hóa đơn trực tuyến và hóa đơn điện tử sẽ hạnh phúc hơn với ngân hàng của họ, điều này dẫn đến mối quan hệ sâu sắc.
Lợi ích
Ngân hàng điện tử cung cấp cho người tiêu dùng và tổ chức nhiều lợi ích, bao gồm quyền truy cập 24/7 vào tài khoản và dịch vụ. Khi các tổ chức tài chính tiếp tục phát triển ngân hàng trực tuyến, khách hàng đang sử dụng nhiều dịch vụ hơn, như thanh toán hóa đơn giữa các ngành, chuyển tiền và ngân hàng điện tử di động bằng điện thoại di động và thiết bị cầm tay.
Cảnh báo
Trong khi một số lực lượng công nghiệp và chính phủ đang kết hợp để chống gian lận Internet, các tổ chức tài chính tiếp tục đầu tư mạnh vào các dịch vụ trực tuyến. Những lợi ích là quá lớn để quay trở lại, mặc dù lo lắng về bảo mật. Người dùng ngân hàng trực tuyến tích cực không chỉ thể hiện lòng trung thành lớn hơn với ngân hàng của họ, mà hầu như họ luôn mang số dư cao hơn. Trong thời đại mà ngay cả các tổ chức tài chính lớn nhất sẵn sàng chiến đấu cho mọi khách hàng, những lợi ích này là rất lớn.
Tiềm năng
Nhiều ngân hàng Hoa Kỳ, chẳng hạn như Bank of America và Umpqua Bank đang vay mượn từ các kênh truyền thông xã hội, cung cấp mạng xã hội, podcasting, webcast và các công cụ tương tác khác. Mặc dù các ngân hàng tài nguyên đang đổ vào các dịch vụ web và sự phổ biến của ngân hàng điện tử trong số người dùng, chưa đến một nửa số người lớn sử dụng ngân hàng Internet trực tuyến. Khoảng cách giữa người trực tuyến và người dùng ngân hàng điện tử thể hiện tiềm năng lớn cho các tổ chức tài chính.