Công cụ kinh tế

Mục lục:

Anonim

Kinh tế học là một khoa học xã hội nghiên cứu cách tạo ra sự giàu có và truyền bá hạnh phúc vật chất. Kinh tế vĩ mô là một trong nhiều ngành kinh tế học nghiên cứu tổng sản phẩm quốc nội (GDP), lạm phát và các biến vĩ mô khác. Kinh tế học vi mô nghiên cứu cách các doanh nghiệp và hộ gia đình cư xử, kinh tế quốc tế và kinh tế chính trị. Tuy nhiên, có những công cụ được sử dụng rộng rãi trên tất cả các ngành kinh tế. Chúng có thể được định nghĩa rộng rãi là kinh tế, toán học và thống kê.

Công cụ kinh tế

Các công cụ kinh tế đề cập đến các công cụ định tính có sẵn cho các nhà kinh tế. Quy luật cung cầu là ví dụ chính của một công cụ kinh tế. Cung cấp đề cập đến hàng hóa có sẵn trên thị trường, trong khi nhu cầu xác định số lượng sản phẩm hoặc dịch vụ mà người tiêu dùng muốn mua. Giá của một sản phẩm giảm nếu nguồn cung tăng và nhu cầu bị đình trệ. Ngược lại, giá của sản phẩm tăng lên nếu nhu cầu tăng trong khi nguồn cung vẫn giữ nguyên.

Công cụ toán học

Toán học đi đôi với kinh tế. Toán học giúp các nhà kinh tế giải quyết các vấn đề cụ thể liên quan đến các con số, như cách tính tỷ suất lợi nhuận của một công ty, mức giá mà công ty nên đặt để tối đa hóa lợi nhuận hoặc cách tính lượng khí thải CO2 trong khí quyển. Các công cụ toán học được sử dụng trong kinh tế học bao gồm đại số ma trận, phương trình tuyến tính, mô hình kinh tế lượng, tối ưu hóa và phương trình vi phân.

Số liệu thống kê

Thống kê tương tự như toán học, nhưng ở đây nhấn mạnh vào việc xử lý các mảng dữ liệu khổng lồ. Thống kê, ví dụ, giúp các nhà kinh tế tính toán GDP của một quốc gia hoặc cho phép họ định cấu hình tốt hơn một quy trình sản xuất để giảm chi phí. Các công cụ thống kê bao gồm hồi quy và phân tích tương quan và tính toán xác suất.