Trái phiếu bán với giá trị ở mức cao hơn, cao hơn mệnh giá của chúng, hoặc giảm giá, dưới mệnh giá của chúng. Trái phiếu được bán với giá cao vì lãi suất của thị trường thấp hơn lãi suất coupon. Khấu hao trái phiếu làm giảm chi phí lãi phải trả mỗi kỳ. Sự khác biệt giữa giá trị mang của trái phiếu và mệnh giá của trái phiếu là phí bảo hiểm hoặc chiết khấu của trái phiếu.
Phương pháp lãi suất hiệu quả
Tính chi phí lãi vay bằng cách nhân giá trị thực của trái phiếu với lãi suất thực tế. Giá trị thực mang theo là số tiền ban đầu được trả cho trái phiếu được trừ vào khoản khấu hao trước đó. Ví dụ, một trái phiếu trị giá 1 triệu đô la được bán với giá cao hơn 1,05 triệu đô la để mang lại 10% nửa năm một lần, đáo hạn trong năm năm. Tỷ lệ phiếu giảm giá trái phiếu là 16 phần trăm. Nhân $ 1,050,000 với 5 phần trăm, tương đương $ 52.500.
Tính lãi được trả bằng cách nhân mệnh giá của trái phiếu với lãi suất coupon của trái phiếu. Trong ví dụ, nó nhân $ 1.000.000 với 8 phần trăm vì lãi suất của trái phiếu là 16 phần trăm theo năm, tương đương với $ 80.000.
Trừ chi phí lãi vay từ tiền lãi phải trả để xác định khấu hao. Trong ví dụ, 80.000 đô la trừ đi 52.500 đô la tương đương với 27.500 đô la phí bảo hiểm được khấu hao trong năm đầu tiên.
Phương pháp đường thẳng
Xác định phí bảo hiểm của trái phiếu bằng cách trừ đi mệnh giá của trái phiếu bằng giá trị mang của trái phiếu. Trong ví dụ, $ 1,050,000 trừ $ 1.000.000 bằng $ 50.000.
Xác định số kỳ xuất sắc. Trong ví dụ, trái phiếu còn năm năm, nhưng trái phiếu trả lãi nửa năm một lần, do đó, có 10 kỳ còn lại.
Chia phí bảo hiểm cho số kỳ hạn còn lại để tính khấu hao phí bảo hiểm. Trong ví dụ, 50.000 đô la chia cho 10 kỳ tương đương với 5.000 đô la khấu hao cao cấp.