Nó có vẻ như là một chủ đề khô khan, nhưng nghĩ về kinh tế vĩ mô có phần giống như động lực gia đình: Một ông bà đã xây dựng di sản, một người anh em giấu tiền trong thời gian khó khăn (và thời gian tốt đẹp) và một người dì liên quan đến mình trong các vấn đề tài chính của gia đình và cố gắng tạo ra trật tự. Tương tự như vậy, kinh tế vĩ mô là một bức tranh tổng hợp của toàn bộ môi trường kinh tế, như nền kinh tế của một quốc gia. Nó bao gồm dữ liệu về các hoạt động độc quyền, bao gồm chi tiêu của người tiêu dùng và tỷ lệ tuyển dụng nhân viên của các doanh nghiệp khu vực tư nhân. Tổng hợp dữ liệu này thành trung bình và phân tích chúng giúp xác định sức khỏe tài chính tổng thể của nền kinh tế. Có một số biến số chính trong phân tích kinh tế vĩ mô.
Lời khuyên
-
Các biến số kinh tế vĩ mô chính là tổng sản phẩm quốc nội (GDP), tỷ lệ thất nghiệp, lạm phát và lãi suất.
Đo lường sản lượng kinh tế
Sản lượng hoặc thu nhập kinh tế được đo bằng tổng sản phẩm quốc nội (GDP), về cơ bản là thu nhập kết hợp từ giá trị hàng hóa và dịch vụ trong một năm do một quốc gia sản xuất. Một tỷ lệ cao hơn có xu hướng chỉ ra một quốc gia có dung môi kinh tế hơn. Các nhà phân tích đo lường thu nhập GDP bằng cách thêm chi tiêu tiêu dùng, đầu tư tư nhân, chi tiêu chính phủ và xuất khẩu ròng. Họ tính toán xuất khẩu ròng bằng cách trừ tổng nhập khẩu từ tổng xuất khẩu. GDP phản ánh tổng thu nhập kiếm được từ các yếu tố nội bộ của sản xuất. Cũng cần lưu ý rằng các tính toán GDP có tính đến giá trị thị trường của hàng hóa và dịch vụ được sản xuất.
Theo dõi tỷ lệ thất nghiệp
Ai chưa có kinh nghiệm cắt giảm công việc hoặc mất việc (hoặc cần phải cắt rời và đi lang thang khắp châu Âu chỉ với hơn ba lô và lều?) Tỷ lệ thất nghiệp là tỷ lệ phần trăm dân số lao động hiện không làm việc. Tỷ lệ này chỉ tính đến số người đang tích cực tìm kiếm việc làm. Những người thất nghiệp và không tìm kiếm việc làm là "tự nguyện" thất nghiệp. Nhiều chính phủ đặt tỷ lệ thất nghiệp chuẩn vì họ biết rằng tỷ lệ không là không thể. Nếu tỷ lệ thất nghiệp tổng hợp thực tế bằng hoặc thấp hơn tỷ lệ chuẩn, nền kinh tế được coi là có việc làm đầy đủ.
Theo dõi tỷ lệ lạm phát
Tỷ lệ lạm phát thường được coi là Bad Guy kinh tế vĩ mô, nhưng thực sự, nó có thể được sử dụng để đo lường sự thay đổi của mức giá trung bình dựa trên chỉ số giá. Chỉ số được biết đến nhiều nhất ở Hoa Kỳ là chỉ số giá tiêu dùng (CPI). Chỉ số này đo lường giá bán lẻ trung bình mà người tiêu dùng phải trả. CPI cao hoặc tăng cho thấy sự tồn tại của lạm phát. Giá cao hơn có xu hướng giảm chi tiêu chung của người tiêu dùng, từ đó dẫn đến giảm GDP. Trong khi bản thân lạm phát không phải lúc nào cũng tiêu cực, tỷ lệ lạm phát tăng nhanh báo hiệu khả năng sức khỏe kinh tế vĩ mô kém.
Theo dõi lãi suất
Các biến số kinh tế vĩ mô chính bao gồm lãi suất, là sự phản ánh rủi ro của việc vay (không giống như giá cảm xúc bạn có thể phải trả khi vay tiền mặt từ một thành viên gia đình). Về mặt báo cáo kinh tế vĩ mô, lãi suất là lãi suất danh nghĩa. Tỷ lệ danh nghĩa không được điều chỉnh theo lạm phát. Một số lãi suất được biết đến rộng rãi hơn là lãi suất cho khoản vay mua ô tô mới, khoản vay mua ô tô đã qua sử dụng, thế chấp cố định 15 hoặc 30 năm và lãi suất trái phiếu kho bạc. Lãi suất thấp hơn thường xảy ra khi có nhu cầu kích thích chi tiêu của người tiêu dùng. Ví dụ, nếu thị trường nhà đất có quá nhiều hàng tồn kho và số lượng người mua giảm, người cho vay có thể giảm lãi suất thế chấp để kích thích nhu cầu.
Tóm lại, kinh tế vĩ mô là một sự tung hứng tinh tế của các phép đo, tính toán, thỏa hiệp và hợp tác, không giống như động lực gia đình nơi sự cân bằng tạo ra sự hài hòa và thành công.