Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu - hay gọi tắt là ROE - đo lường thu nhập của công ty so với vốn chủ sở hữu của cổ đông. Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu càng cao, thu nhập ròng của công ty tạo ra càng nhiều so với mức vốn chủ sở hữu. Nếu mức vốn chủ sở hữu đã dao động mạnh trong suốt cả năm, công ty có thể chọn cách tính lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu trung bình thay vì lợi nhuận tiêu chuẩn trên vốn chủ sở hữu.
Tỷ lệ hoàn vốn trên vốn chủ sở hữu
Tỷ lệ lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu đo lường mức lợi nhuận mà một công ty kiếm được so với mức vốn chủ sở hữu của cổ đông. Các nhà đầu tư xem xét lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu khi thực hiện các lựa chọn đầu tư, bởi vì điều đó giúp họ hiểu được thu nhập ròng của công ty sẽ tạo ra thêm bao nhiêu cho mỗi đô la vốn chủ sở hữu mà họ có được.
Tỷ lệ lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu là tỷ lệ lợi nhuận, cũng như tỷ lệ lợi nhuận trên tài sản và tỷ suất lợi nhuận hoạt động. Tỷ số lợi nhuận kiểm tra mức thu nhập của một công ty so với các yếu tố khác nhau, như vốn chủ sở hữu, tài sản và doanh thu.
Tính lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu của một công ty là thu nhập ròng chia cho vốn chủ sở hữu của cổ đông. Thu nhập ròng bằng doanh thu ít chi phí. Vốn chủ sở hữu của cổ đông là tổng của cổ phiếu phổ thông, vốn thanh toán và thu nhập giữ lại. Ví dụ: một công ty có thu nhập ròng 4.000 đô la và vốn chủ sở hữu 10.000 đô la có lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu là 0,4: Với mỗi đô la vốn chủ sở hữu của công ty, nó kiếm được 40 xu thu nhập ròng.
Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu trung bình
Nếu vốn chủ sở hữu của cổ đông đã thay đổi mạnh mẽ trong suốt cả năm, nhiều công ty sẽ tính lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu của cổ đông trung bình thay cho lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu. Chẳng hạn, nếu vốn chủ sở hữu của cổ đông cực kỳ thấp trong 11 tháng đầu năm và công ty đã nhận được một lượng vốn chủ sở hữu lớn trong tháng 12, thì lợi nhuận bình thường trong tính toán vốn chủ sở hữu sẽ thấp một cách giả tạo.
Vốn chủ sở hữu trung bình bằng thu nhập ròng chia cho vốn chủ sở hữu trung bình hàng năm. Một công ty nên sử dụng vốn chủ sở hữu ban đầu và vốn chủ sở hữu cuối năm để tính vốn chủ sở hữu trung bình hàng năm. Ví dụ, giả sử cùng một công ty có vốn chủ sở hữu 5.000 đô la vào đầu năm và vốn chủ sở hữu 10.000 đô la vào cuối năm. Vốn chủ sở hữu trung bình là 15.000 đô la chia cho hai, hoặc 7.500 đô la. Với thu nhập ròng là 4.000 đô la, lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu của cổ đông trung bình sẽ là 4.000 đô la chia cho 7.500 đô la, hoặc 0,533.
Phân tích tỷ lệ
Nói chung, lợi nhuận cao trên vốn chủ sở hữu tốt hơn so với mức thấp. Điều này cho thấy các cổ đông rằng công ty đang truyền tiền mặt từ vốn chủ sở hữu để sử dụng tốt và kiếm thêm doanh thu. Tuy nhiên, lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu thấp không phải lúc nào cũng có nghĩa là công ty hoạt động kém. Chẳng hạn, giả sử một công ty vừa nhận được một lượng vốn chủ sở hữu lớn và sử dụng nó để mua thiết bị để sản xuất nhiều sản phẩm hơn. Cho đến khi thiết bị hoạt động hết công suất, lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu có thể xuất hiện thấp. Vì lý do này, tốt nhất là kiểm tra nhiều tỷ lệ khác nhau trong một thời gian dài để đo lường hiệu suất của công ty.