Lợi tức đầu tư, hoặc ROI, và lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu, hoặc ROE, là các tỷ lệ cung cấp hai cách khác nhau để đánh giá lợi nhuận, điển hình là của một doanh nghiệp. Hai phương pháp đo lường những điều khác nhau và trả về những câu trả lời khác nhau. Tỷ lệ phần trăm cao hơn cho cả hai có xu hướng cho thấy một doanh nghiệp lành mạnh hơn, nhưng tổng nợ có vai trò trong ROE và trong các tính toán cụ thể hơn về sức khỏe kinh doanh.
Hoàn lại vốn đầu tư
ROI đề cập đến số tiền được tạo ra từ một khoản đầu tư cụ thể. Một phương pháp tính toán ROI tiêu chuẩn là chia lợi nhuận sau thuế cho tổng tài sản hoặc, trong trường hợp của một dự án, lợi nhuận sau thuế chia cho tổng đầu tư. Nếu một dự án kêu gọi tổng vốn đầu tư 40.000 đô la và mang lại lợi nhuận sau thuế 9.000 đô la, ROI đạt 22,5%. Tính toán ROI tiêu chuẩn không tính đến nợ và có thể gây ấn tượng sai về sức khỏe doanh nghiệp.
Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
ROE đề cập đến số tiền được tạo ra trên cơ sở tổng số cổ phần sở hữu cá nhân. Một phương pháp tính toán ROE tiêu chuẩn là chia lợi nhuận sau thuế cho vốn chủ sở hữu hoặc tổng số cổ phần cá nhân. Ví dụ, một cá nhân đầu tư 20.000 đô la vào dự án 40.000 đô la chia 9.000 đô la lợi nhuận sau thuế cho cổ phần 20.000 đô la của cô ấy cho 45% ROE. Nợ phát sinh càng cao để tài trợ cho một dự án hoặc doanh nghiệp, ROE càng thấp. Tỷ lệ ROE một chữ số thường báo hiệu sức khỏe doanh nghiệp kém.